1 | | Âu Cơ Lạc Long Quân/ Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn: tranh, Mai Long: lời . - In lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 1996. - 76tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN36022, MTN53777, MTN53778 |
2 | | Âu Cơ Lạc Long Quân/ Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn: tranh; Mai Long: lời . - In lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2009. - 76tr.; 20cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TN24761, TN24762, TN24763 |
3 | | Âu Cơ Lạc Long Quân/ Phạm Ngọc Tuấn tranh, Mai Long lời . - H.: Kim Đồng, 1996. - 79tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN36024 |
4 | | Âu Cơ Lạc Long quân: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn tranh; Hồng Hà, Mai Long biên soạn . - In lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2010. - 76tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN25754, TN25755 |
5 | | Âu Cơ Lạc Long quân: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn tranh; Mai Long lời . - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2003. - 76tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN14814, TN14815, TN14816 |
6 | | Âu Cơ và Lạc Long Quân/ Mai Long: viết lời, Phạm Ngọc Tuấn: vẽ tranh . - H.: Kim đồng, 2000. - 12tr.; 28cm Thông tin xếp giá: TNL2463, TNL2464 |
7 | | Bay chuyền/ Ngô Quân Miện; Mai Long bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1976. - 26tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TNL862, VL4753 |
8 | | Bản mèo xa xăm/ Vương Mai; Mai Long bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1995. - 96tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN11432, TNV11113, TNV11114 |
9 | | Bản mới cao xanh/ Bàng Sĩ Nguyên: lời; Mai Long: tranh . - H.: Phổ thông, 1970. - 29tr.; 13cm Thông tin xếp giá: TNN1203, TNN1204, TNN1205, TNN1206, TNN351, TNN352, VN2111 |
10 | | Chàng Đam Thí: Tập truyện dân gian các dân tộc Việt Nam/ Võ Quang Nhơn: kể, Mai Long: bìa và minh họa . - H.: Kim đồng, 1972. - 135tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV18115, VV18116 |
11 | | Chiến công giữ nước/ Tô Hoài truyện; Mai Long tranh . - H.: Phổ thông, 1975. - 60tr.: tranh; 17cm Thông tin xếp giá: TN1625 |
12 | | Chiến công giữ nước: : Truyện tranh lịch sử Việt Nam / Tô Hoài: truyện; Mai Long: tranh, T.2 . - H.: Phổ thông , 1975. - 60tr.: minh họa; 18cm Thông tin xếp giá: TNN1251, TNN1252, TNN1253, TNN1257, TNN1258, TNN1259 |
13 | | Chuyện ông Gióng/ Mai Long tranh; Tô Hoài lời . - In lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2012. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN61911, MTN61912 |
14 | | Chuyện ông Gióng/ Mai Long: tranh, Tô Hoài: lời . - H.: Kim đồng, 1974. - 34tr.: tranh màu, 26cm Thông tin xếp giá: TNL626 |
15 | | Chuyện ông Gióng/ Mai Long: tranh, Tô Hoài: lời . - H.: Kim đồng, 2016. - 32tr.: tranh màu, 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV17578, LCV17579, LCV17580, LCV17581, LCV17582 |
16 | | Chuyện ông Gióng/ Mai Long: tranh, Tô Hoài: lời . - In lần thứ 5. - H.: Kim đồng, 2008. - 31tr.: tranh màu, 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN51269, MTN51270, MTN52558, MTN52559 |
17 | | Chuyện ông Gióng/ Mai Long: tranh, Tô Hoài: lời . - In lần thứ 6. - H.: Kim đồng, 2009. - 31tr.: tranh màu, 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN53803, MTN53804 |
18 | | Chuyện ông gióng/ Mai Long: tranh; Tô Hoài: lời . - In lần thứ 8. - H.: Kim Đồng, 2013. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TN31109, TN31110 |
19 | | Chuyện ông Gióng/ Mai Long: tranh; Tô Hoài: lời . - H.: Kim Đồng, 2004. - 39tr.: tranh; 21cm Thông tin xếp giá: TN17276, TN17277, TN17278 |
20 | | Chuyện ông Gióng/ Tô Hoài lời; Mai Long tranh . - H.: Kim Đồng, 2017. - 32tr.: tranh màu; 27cm Thông tin xếp giá: MTN78979, TN41014 |
21 | | Chuyện ông Gióng/ Tô Hoài lời; Mai Long tranh . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Kim Đồng, 2018. - 31tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: KTB000738, TB000812 |
22 | | Chuyện ông Gióng/ Tô Hoài: kể lại; Mai Long: tranh . - H.: Kim Đồng, 2010. - 39tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN62661, MTN62662, MTN62663, MTN62664, TN29513, TN29514, TN29515 |
23 | | Chuyện ông gióng: a brave fighting saint/ Mai Long tranh; Tô Hoài kể . - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2014. - 31tr.: tranh màu; 24cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam- Vietnamese Folklore picture book ) Thông tin xếp giá: MTN67978, MTN67979 |
24 | | Chuyện ông Gióng: Dành cho lứa tuổi 3+/ Mai Long tranh; Tô Hoài lời . - Tái bản lần thứ 13. - H.: Kim Đồng, 2019. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: KTB002965, MTN83427, MTN83428, TB003351, TN45893, TN45894, TN45895, TNV23999 |
25 | | Chuyện ông Gióng: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Mai Long tranh; Tô Hoài lời . - H.: Kim Đồng, 2005. - 31tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN18736, TN18737, TN18738 |
26 | | Chuyện ông Gióng: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Mai Long tranh;Tô Hoài truyện . - In lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2010. - 31tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: TN25872, TN25873 |
27 | | Chuyện Ông giống: Truyện tranh dân gian Việt Nam/ Mai Long: tranh; Tô Hoài: lời . - In lần thứ 4. - H.: Kim Đồng, 2007. - 31tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL5860, TNL5861 |
28 | | Chú ngựa Mã Sao/ Bế Kiến Quốc; Mai Long bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1979. - 17tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN3416, MTN3419, TNV1327 |
29 | | Danh nhân Hà Nội/ Mai Long: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2013. - 47tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long- Hà Nội. Kể chuyện Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: MTN67332, MTN67333 |
30 | | Danh nhân Hà Nội/ Mai Long: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2014. - 47tr.: tranh màu; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long Hà Nội. Kể chuyện Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: TNL9724, TNL9725 |
|